Có 2 kết quả:

收敛 shōu liǎn ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ收斂 shōu liǎn ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to vanish
(2) to moderate
(3) to exercise restraint
(4) to curb (one's mirth, arrogance etc)
(5) to astringe
(6) (math.) to converge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to vanish
(2) to moderate
(3) to exercise restraint
(4) to curb (one's mirth, arrogance etc)
(5) to astringe
(6) (math.) to converge

Bình luận 0